Có 2 kết quả:
开初 kāi chū ㄎㄞ ㄔㄨ • 開初 kāi chū ㄎㄞ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the outset
(2) at first
(3) early
(2) at first
(3) early
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the outset
(2) at first
(3) early
(2) at first
(3) early
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0